Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compact disc read-only memory


noun
a compact disk that is used with a computer (rather than with an audio system);
a large amount of digital information can be stored and accessed but it cannot be altered by the user
Syn:
CD-ROM
Hypernyms:
compact disk, compact disc, CD, read-only memory, ROM,
read-only storage, fixed storage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.